Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con người


[con người]
human being; man; (nói chung) humankind
Cuộc đấu tranh giữa con người và thiên nhiên
The struggle between man and nature
Con người chỉ là một cây sậy, nhưng là cây sậy biết suy nghĩ
Man is only a reed, but he is a thinking reed
Ghép các bộ phận cơ thể thú cho con người
To transplant animal organs into humans
human
Thân phận con người
Human condition
Cơ thể con người
Human body
person
Từ khi lấy chồng, con người cô ta khác hẳn
She's a different person since her wedding
Tôi thích anh ta làm phim, chứ đâu phải thích con người anh ta
I like him as a film maker, but not as a person
self
Đi tìm con người đích thực của mình
To look for one's true self



Man
đấu tranh giữa con người và tự nhiên the struggle between man and nature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.